Ly hôn là việc không ai mong muốn. Tuy nhiên, khi tình cảm giữa hai vợ chồng không còn gắn kết hoặc thường xuyên xảy ra mâu thuẫn, đây trở thành thực tế không thể tránh khỏi. Hiện nay, đa phần mọi người không có kiến thức sâu rộng về thủ tục ly hôn hay cách hoàn tất quy trình ly hôn nhanh chóng, đồng thời đảm bảo tối đa quyền lợi cho cả hai bên.
Dưới đây là tổng hợp những quy định mới nhất về Thủ tục ly hôn năm 2024 – Hướng dẫn chi tiết nhất mà bạn cần nắm rõ để đảm bảo quyền lợi của mình khi thực hiện thủ tục ly hôn.
1. Thuật Ngữ và Quy trình liên quan đến việc Ly hôn
Để tìm hiểu sâu hơn về thủ tục ly hôn, chúng ta cần khám phá khái niệm tổng quan về ly hôn:
Ly hôn là quá trình chấm dứt về mặt pháp lý của mối quan hệ hôn nhân, thông qua quyết định hoặc bản án có hiệu lực của tòa án.
Quy Trình Pháp Lý của việc Ly hôn
Thủ tục ly hôn là chuỗi các bước, các quy trình pháp lý mà cả hai bên, cụ thể là vợ hoặc chồng, phải tuân thủ theo quy định của Luật tố tụng dân sự. Tòa án sẽ căn cứ vào các thủ tục này để đưa ra quyết định hoặc bản án phù hợp theo quy định của pháp luật. Bản án hoặc quyết định này, khi có hiệu lực pháp lý, sẽ trở thành nghĩa vụ bắt buộc đối với cả vợ và chồng sau khi quá trình ly hôn hoàn tất.
2. Thủ tục ly hôn 2024 bao gồm những gì?
2.1 Hồ sơ Ly hôn 2024
a) Hồ sơ Ly hôn đơn phương 2024
– Mẫu đơn xin ly hôn (Tham khảo bài viết và tải mẫu đơn Ly hôn file word tại đây) (điều 1, Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015);
– Bản chính của giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (Trường hợp thất lạc bạn có thể về địa phương nơi đăng ký kết hôn để xin trích lục);
– Tài liệu và chứng cứ chứng minh quyền lợi hợp pháp của người khởi kiện bị xâm phạm (điều 1, Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015);
– Một trong các loại giấy tờ có giá trị chứng minh thông tin về cư trú gồm:
✅ Thẻ Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân bản sao công chứng;
✅ Giấy xác nhận thông tin về cư trú;
✅ Giấy thông báo số định danh cá nhân và thông tin công dân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
– Những giấy tờ chứng minh tài sản chung của vợ chồng (nếu có tài sản chung cần phân chia);
– Bản sao giấy khai sinh của con (nếu có con).
b) Hồ sơ Ly hôn thuận tình 2024
– Mẫu đơn xin ly hôn (Tham khảo bài viết và tải mẫu đơn Ly hôn file word tại đây) (điều 1, Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015);
– Tài liệu và chứng cứ chứng minh sự đồng ý về việc ly hôn, thỏa thuận về việc nuôi con, và sắp xếp tài sản khi ly hôn có tính căn cứ và hợp pháp (điều 3, Điều 396 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015).
– Bản chính của giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (Trường hợp thất lạc bạn có thể về địa phương nơi đăng ký kết hôn để xin trích lục); – Tài liệu và chứng cứ chứng minh quyền lợi hợp pháp của người khởi kiện bị xâm phạm (điều 1, Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015); – Một trong các loại giấy tờ có giá trị chứng minh thông tin về cư trú gồm:
✅ Thẻ Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân bản sao công chứng;
✅ Giấy xác nhận thông tin về cư trú;
✅ Giấy thông báo số định danh cá nhân và thông tin công dân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. – Những giấy tờ chứng minh tài sản chung của vợ chồng (nếu có tài sản chung cần phân chia); – Bản sao giấy khai sinh của con (nếu có con).
Tìm hiểu thêm: Bảng giá mới nhất Thuê luật sư ly hôn 2024: https://luatsutranhieu.vn/thue-luat-su-ly-hon/
2.2 Trình tự thủ tục ly hôn năm 2024 tại Tòa án
✔️ Bước 1:Nộp hồ sơ khởi kiện tới Tòa án tại địa chỉ cư trú của cả hai vợ chồng hoặc tại địa chỉ cư trú của bị đơn. Việc lựa chọn thẩm quyền nộp đơn khởi kiện là quan trọng để tránh tình trạng trả lại đơn khởi kiện. Trong trường hợp phức tạp, việc tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư là cần thiết.
✔️ Bước 2: Tiến hành nộp tiền án phí và nhận Thông báo thụ lý vụ án. Sau khi hồ sơ khởi kiện được xem xét và xác nhận hợp lệ, Tòa án sẽ phát Thông báo nộp tiền tạm ứng án phí. Khi đã thanh toán tạm ứng án phí, đương sự sẽ gửi đến Tòa án và nhận Thông báo thụ lý vụ án.
✔️ Bước 3: Thụ lý và giải quyết theo thủ tục tố tụng dân sự, bao gồm các bước như hòa giải, thu thập lời khai, yêu cầu cung cấp chứng cứ tài liệu, xác minh chứng cứ, thẩm định giá…
✔️ Bước 4:Chuẩn bị cho phiên tòa và đưa vụ án ra xét xử. Tòa án sẽ mở phiên tòa, gửi quyết định đưa vụ án ra xét xử cho đương sự. Sau đó, Tòa án sẽ xét xử và tuyên án về việc ly hôn hoặc quyết định không chấp nhận yêu cầu ly hôn, đồng thời giải quyết các vấn đề liên quan đến con cái và tài sản của vợ chồng.
2.3 Án phí phải đóng khi làm thủ tục ly hôn năm 2024
✔️ Án phí đối với các vụ việc không có tranh chấp tài sản: 300.000 đồng
✔️ Tranh chấp tài sản có giá trị từ 6.000.000 đồng trở xuống: Mức án phí là 300.000 đồng;
✔️ Tranh chấp tài sản có giá trị từ trên 6.000.000 đồng đến 400.000.000 đồng: Mức án phí là 5% giá trị tài sản có tranh chấp;
✔️ Tranh chấp tài sản có giá trị từ 400.000.000 đồng đến 800.000.000 đồng: Mức án phí là 20.000. 000 đồng + 4% của phần giá trị tài sản có tranh chấp vượt quá 400.000.000 đồng;
✔️ Tranh chấp tài sản có giá trị từ 800.000.000 đồng đến 2.000.000.000 đồng: Mức án phí là 36.000.000 đồng + 3% của phần giá trị tài sản có tranh chấp vượt 800.000.000 đồng;
✔️ Tranh chấp tài sản có giá trị từ 2.000.000.000 đồng đến 4.000.000.000 đồng: Mức án phí là 72.000.000 đồng + 2% của phần giá trị tài sản có tranh chấp vượt 2.000.000.000 đồng;
✔️ Tranh chấp tài sản có giá trị từ 4.000.000.000 đồng: Mức án phí là 112.000.000 đồng + 0,1% của phần giá trị tài sản tranh chấp vượt 4.000.000.000 đồng.
Tư vấn thủ tục ly hôn – Gọi 0889.181.585
3. Những ai có quyền yêu cầu thủ tục ly hôn năm 2024?
✅ Đối tượng đầu tiên có quyền ly hôn là những người có quan hệ hôn nhân trên cơ sở giấy đăng ký kết hôn, tức là người vợ hoặc chồng. Theo quy định tại Điều 51 Luật Hôn nhân gia đình 2014, vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu ly hôn hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
✅ Cha mẹ và người thân có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp để giải quyết vấn đề ly hôn. Điều này đặc biệt quan trọng khi một bên, dù là vợ hay chồng, đang phải đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng như bệnh tâm thần hoặc các vấn đề sức khỏe khác khiến họ không thể nhận thức và kiểm soát hành vi. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho người bệnh và bảo vệ những người xung quanh khỏi bạo lực gia đình, giảm nhẹ ảnh hưởng tiêu cực đối với tính mạng, sức khỏe và tinh thần.
✅ Như vậy, không chỉ có vợ hoặc chồng mới có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Trong những trường hợp để bảo vệ quyền lợi của bên bị xâm hại, người thân trong gia đình có thể làm đơn yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
✅ Lưu ý: Để bảo đảm quyền lợi của mẹ và em bé, Luật Hôn nhân gia đình quy định người chồng không có quyền ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
4. Thủ tục ly hôn có cần hòa giải tại cơ sở không?
✅ Theo quy định tại Điều 52 Luật Hôn nhân gia đình, “Nhà nước và xã hội khuyến khích việc hòa giải ở cơ sở khi vợ, chồng có yêu cầu ly hôn. Việc hòa giải được thực hiện theo quy định của pháp luật về hòa giải ở cơ sở”.
✅ Việc khuyến khích hòa giải trong vụ án hôn nhân gia đình tại Ủy ban Nhân dân cấp xã/phường là một quy định mà nhà nước đề xuất, nhưng không bắt buộc. Người đệ đơn ly hôn có thể quyết định bỏ qua giai đoạn hòa giải và chọn việc nộp đơn khởi kiện ly hôn trực tiếp tới Tòa án có thẩm quyền. Điều này thể hiện sự tôn trọng quyền tự quyết và quyền lựa chọn của các bên liên quan trong quá trình xử lý vụ án ly hôn.
✅ Từ ngày 01/01/2021, Luật Hòa giải Đối thoại tại Tòa án có hiệu lực đã ghi nhận thêm một định chế liên quan đến hòa giải các vụ án, trong đó có án hôn nhân gia đình. Nếu đương sự không yêu cầu không hòa giải tại trung tâm hòa giải, đối thoại tại Tòa án, thì sau khi thụ lý đơn khởi kiện Tòa án sẽ chuyển hồ sơ qua trung tâm hòa giải, đối thoại để tiến hành thủ tục hòa giải cho vợ chồng.
✅ Tuy nhiên, thủ tục tại trung tâm hòa giải cũng khá phức tạp và kéo dài thời gian. Vì vậy, đối với các vụ việc mà hai vợ chồng không thể hòa giải với nhau, nên làm đơn không yêu cầu hòa giải qua trung tâm hòa giải đối thoại để tiết kiệm thời gian giải quyết hồ sơ tại Tòa án.
Tư vấn thủ tục ly hôn – Gọi 0889.181.585
5. Điều kiện để được làm thủ tục ly hôn năm 2024 là gì?
✅ Để được chấp nhận yêu cầu ly hôn cần dựa trên những căn cứ hợp pháp. Đối với vụ án ly hôn cần phân biệt hai trường hợp: ly hôn thuận tình và ly hôn đơn phương để xét điều kiện được ly hôn.
5.1 Căn cứ ly hôn thuận tình
✔️ Quy định tại Điều 55 Luật hôn nhân gia đình năm 2014.
✔️ Áp dụng trong trường hợp vợ chồng đồng lòng yêu cầu ly hôn: Sự đồng lòng được hiểu là sự thống nhất về quyết định chấm dứt mối quan hệ hôn nhân. Hiện nay, theo mẫu đơn khởi kiện, chỉ cần chữ ký của một bên vợ hoặc chồng, tuy nhiên, tại tòa án, cả hai bên cần thể hiện sự đồng lòng và ý chí tự nguyện liên quan đến quyết định ly hôn.
✔️ Nếu đã thỏa thuận về việc chia tài sản, quyền trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con và đảm bảo quyền lợi chính đáng của vợ và con, Tòa án sẽ công nhận tình trạng thuận tình ly hôn. Điều này đồng nghĩa với việc không có tranh chấp về con cái và tài sản trong vụ án, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giải quyết và kết thúc mối quan hệ hôn nhân một cách êm đẹp.
5.2 Căn cứ ly hôn đơn phương
✔️ Ly hôn theo yêu cầu của 1 bên vợ hoặc chồng quy định tại Điều 56 Luật hôn nhân gia đình;
✔️ Hòa giải không thành;
✔️ Có căn cứ về việc có sự bạo hành gia đình trong quan hệ vợ chồng;
✔️ Có sự vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được;
Được coi là tình trạng vợ chồng trầm trọng khi:
✔️ Vợ/chồng không còn thương yêu, chăm sóc và giúp đỡ nhau. Hai vợ chồng không dành sự quan tâm cho nhau, có thái độ và lối sống bỏ mặc nhau. Đã được gia đình, bạn bè, cơ quan nhắc nhở, hòa giải nhiều lần nhưng vẫn không hàn gắn được.
✔️ Có hành vi ngược đãi, hành hạ nhau, bạo lực gia đình như thường xuyên đánh đập, xúc phạm danh dự, nhân phẩm và uy tín của nhau. Hành vi này đã được gia đình, người thân hoặc cơ quan, tổ chức, đoàn thể nhắc nhở, hòa giải nhiều lần nhưng không được.
✔️ Vợ chồng có quan hệ ngoại tình, không còn chung thủy với nhau, đã được hòa giải nhưng không hàn gắn được.
✔️ Trong trường hợp vợ hoặc chồng của người bị Tòa án tuyên bố mất tích yêu cầu ly hôn thì Tòa án giải quyết cho ly hôn.
✔️ Người có yêu cầu ly hôn có nghĩa vụ chứng minh các tình tiết trên đối với Tòa án. Nếu xét thấy có các căn cứ trên và không thể hàn gắn mối quan hệ hôn nhân, Tòa án sẽ chấp nhận yêu cầu ly hôn.
6. Chia tài sản khi làm thủ tục ly hôn năm 2024 như thế nào?
✔️ Quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân gia đình. Ngoài ra, đối với từng loại tài sản cụ thể, được quy định trong các luật chuyên ngành như Bộ luật Dân sự, Luật Đất đai, Luật Nhà ở.
✔️ Vợ chồng có quyền tự thỏa thuận về việc chia tài sản. Trong trường hợp không có thỏa thuận, một hoặc cả hai bên có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc chia tài sản chung.
✔️ Dựa trên nguyên tắc bình đẳng trong quan hệ vợ chồng, cho nên tài sản vợ chồng về cơ bản sẽ được chia đôi. Tuy nhiên có xét đến các yếu tố sau:
– Tình cảnh gia đình và của cả vợ và chồng được đánh giá để đảm bảo sự hợp lý và bảo vệ quyền lợi của từng bên;
– Công sức đóng góp của mỗi bên vào tài sản chung, bao gồm thu nhập và lao động trong gia đình như việc làm nội trợ và chăm sóc con.
– Bảo vệ quyền lợi chính đáng của từng bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để họ có khả năng tiếp tục tạo ra thu nhập.
– Xác định lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ chồng. Người có lỗi trong việc làm cho hôn nhân đổ vỡ có thể chịu ảnh hưởng khi Tòa án quyết định về việc chia tài sản.
– Phương thức phân chia có thể thực hiện dựa trên hiện vật hoặc giá trị, và việc thanh toán phần chênh lệch giữa giá trị của các phần tài sản.
– Tài sản riêng của mỗi bên thường không bị chia, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung. Quy định này giúp bảo vệ quyền sở hữu của từng người đối với tài sản cá nhân của mình.
Tư vấn thủ tục ly hôn – Gọi 0889.181.585
7. Ai được quyền nuôi con khi ly hôn? Cấp dưỡng nuôi con ra sao?
✔️ Con dưới 36 tháng tuổi: Tòa án sẽ giao con cho mẹ trực tiếp nuôi. Đây là giai đoạn con còn nhỏ, cần bú sữa mẹ, vì vậy pháp luật ưu tiên quyền nuôi con cho người mẹ.
✔️ Con dưới 3 tuổi: Người bố muốn nuôi con phải có sự đồng ý của người mẹ hoặc chứng minh người mẹ không đủ điều kiện để trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
✔️ Đối với con trên 3 tuổi Tòa án căn cứ vào quyền lợi mọi mặt của con để xét giao con cho một bên nuôi dưỡng trực tiếp.
✔️ Con trên 7 tuổi: Tòa án xem xét thêm nguyện vọng của con muốn sống với ai.
✔️ Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng con.
Tìm hiểu thêm: Dịch vụ Thuê luật sư giành quyền nuôi con: https://luatsutranhieu.vn/thue-luat-su-gianh-quyen-nuoi-con/
7.1 Nghĩa vụ cấp dưỡng cho con sau khi ly hôn?
✔️ Người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng. Đây là nghĩa vụ bắt buộc. Trong trường hợp người trực tiếp nuôi con không yêu cầu cấp dưỡng, Tòa án sẽ giải thích quyền yêu cầu cấp dưỡng là quyền lợi của con. Nếu việc không yêu cầu cấp dưỡng là tự nguyện và người trực tiếp nuôi con có đủ khả năng, điều kiện nuôi dưỡng, Tòa án không buộc bên kia phải cấp dưỡng.
✔️ Sau khi ly hôn, người không trực tiếp chăm sóc con vẫn giữ quyền và nghĩa vụ thăm nom con mà không bị can thiệp từ bất kỳ ai.
✔️ Tuy nhiên, nếu người không trực tiếp chăm sóc con lạm dụng quyền thăm nom để cản trở hoặc tạo ra ảnh hưởng xấu đến quá trình chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, người trực tiếp chăm sóc con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom.
8. Tiêu chí giải quyết đơn ly hôn năm 2024
8.1 Tình trạng hôn nhân trầm trọng
Đây là sự hiện diện của mối quan hệ hôn nhân đau lòng và khó khăn. Ví dụ: bạo lực gia đình, cả về thể chất và tinh thần, nơi vợ chồng thường xuyên ngược đãi như đánh đập, xúc phạm tinh thần, hoặc làm tổn thương danh dự và uy tín của đối phương.
8.2 Đời sống chung không thể kéo dài
Điều này đề cập đến tình trạng sống chung không còn khả năng thực hiện được. Ví dụ: ngoại tình, lối sống buông thả, thiếu kiểm soát, những lý do này dẫn đến tình trạng hôn nhân trầm trọng.
8.3 Mục đích hôn nhân không đạt được
Kết hôn mà không có con, hoặc sống chung mà không có hạnh phúc và không tích lũy được tài sản chung là những ví dụ cụ thể về mục đích hôn nhân không thể đạt được. Mối quan hệ không thể duy trì và đáp ứng đúng những mong đợi ban đầu.
Đơn xin ly hôn nên viết theo những cơ sở này để đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp luật và có căn cứ chặt chẽ để Tòa án chấp thuận giải quyết.
9. Câu hỏi thường gặp về thủ tục ly hôn năm 2024
9.1 Nên chọn hình thức thủ tục ly hôn nào: thuận tình hay đơn phương?
– Thuận tình ly hôn: Khi cả hai vợ chồng đồng ý ly hôn, quy trình này đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí. Nó giúp mối quan hệ sau ly hôn không bị căng thẳng.
– Đơn phương ly hôn: Khi một bên không đồng ý ly hôn, việc chứng minh lý do và căn cứ cho quyết định này phức tạp hơn. Thủ tục có thể kéo dài và đòi hỏi chứng minh chi tiết về lý do chấm dứt hôn nhân.
9.2 Tôi bị mất Căn cước công dân thì có thể thay thế bằng giấy tờ khác được không?
Có thể sử dụng giấy tờ khác như bằng lái xe, sơ yếu lý lịch tự thuật, sổ bảo hiểm y tế. Trong đơn ly hôn, mô tả rõ lý do sử dụng giấy tờ thay thế để Tòa án có thông tin đầy đủ.
9.3 Tôi bị mất bản chính Giấy đăng ký kết hôn thì phải làm thế nào?
Có thể xin trích lục thông tin tại Cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu hộ tịch, như Ủy ban Nhân dân cấp xã, phường.
9.4 Tôi bị thiếu Giấy khai sinh cho con thì phải làm thế nào?
Có thể liên hệ với Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn hoặc Ủy ban Nhân dân cấp huyện nơi đã đăng ký khai sinh của con để xin trích lục bản sao giấy khai sinh.
9.5 Vợ/ Chồng tôi giấu các giấy tờ về tài sản chung thì tôi phải làm cách nào?
Có thể đến cơ quan đã cấp để xin trích lục hồ sơ và bổ sung vào hồ sơ ly hôn.
9.6 Vợ/ chồng đi nước ngoài không về nước có ly hôn được không?
Được. Trong trường hợp này, Tòa án sẽ yêu cầu cung cấp thông tin liên lạc của vợ/chồng ở nước ngoài để thông báo về yêu cầu ly hôn, thông qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước đó. Nếu không cung cấp được thông tin liên lạc hoặc vợ/chồng cư trú bất hợp pháp, thủ tục sẽ phức tạp hơn và cần sự hỗ trợ của luật sư.
Trên đây là tổng hợp các vấn đề thường gặp về Thủ tục ly hôn. Để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất về thủ tục ly hôn năm 2024, đảm bảo tối đa quyền lợi hợp pháp, xin vui lòng liên hệ luật sư của chúng tôi qua HOTLINE 0889 181 585.
✅ Tư vấn Ly hôn | ⭕ Gọi 0889.181.585 |
✅ Dịch vụ ly hôn nhanh | ⭕ Chỉ từ 10 ngày |
✅ Thủ tục Ly hôn | ⭕ Mới nhất hiện nay [2024] |
✅ Luật sư Ly hôn | ⭕ Thuận tình, đơn phương, có yếu tố nước ngoài |