Chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một trong những hình thức giao dịch bất động sản phổ biến nhất tại Việt Nam. Hiện này, Luật Đất đai 2024 có hiệu lực từ 01/8/2024 đã mang lại nhiều thay đổi tích cực, giúp thủ tục chuyển nhượng trở nên minh bạch, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Việc rút ngắn thời gian xử lý xuống còn 20 ngày làm việc và triển khai dịch vụ công trực tuyến đã tạo thuận lợi đáng kể cho người dân.
Tuy nhiên, đây vẫn là một thủ tục phức tạp tiềm ẩn nhiều rủi ro cho các bên. Vì vậy, hãy cùng Luật sư Trần Hiểu tìm hiểu chi tiết về thủ tục này qua bài viết dưới đây.
1. Khái niệm chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo Luật Đất đai 2024
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất là việc người có quyền sử dụng đất hợp pháp chuyển giao toàn bộ hoặc một phần quyền sử dụng đất của mình cho người khác.
2. Các hình thức chuyển nhượng phổ biến
Chuyển nhượng có đền bù: Bên nhận chuyển nhượng phải trả tiền hoặc tài sản khác cho bên chuyển nhượng. Đây là hình thức phổ biến nhất trong các giao dịch mua bán đất.
Chuyển nhượng không đền bù: Thường diễn ra trong các trường hợp tặng cho giữa các thành viên trong gia đình hoặc vì mục đích từ thiện, nhân đạo.
3. Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo quy định mới
Luật Đất đai 2024 quy định rõ ràng các điều kiện để có thể thực hiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này là bắt buộc để thủ tục được thực hiện hợp pháp.
5 điều kiện bắt buộc theo Điều 45 Luật Đất đai 2024
Điều kiện 1: Có giấy chứng nhận hợp pháp, phải có một trong các loại giấy chứng nhận sau:
✅ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ)
✅ Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở (sổ hồng)
✅ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
Điều kiện 2: Không có tranh chấp hoặc tranh chấp đã được giải quyết Thửa đất không được trong tình trạng tranh chấp. Trường hợp đã có tranh chấp nhưng đã được giải quyết bằng:
✅ Quyết định của cơ quan có thẩm quyền
✅ Bản án hoặc quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật
✅ Quyết định hoặc phán quyết của Trọng tài thương mại Việt Nam
Điều kiện 3: Quyền sử dụng đất không bị hạn chế
✅ Không bị kê biên để bảo đảm thi hành án
✅ Không bị áp dụng các biện pháp khác để bảo đảm thi hành án
✅ Không bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời
Điều kiện 4: Trong thời hạn sử dụng đất Đối với đất có thời hạn sử dụng, việc chuyển nhượng phải được thực hiện trong thời hạn được phép sử dụng đất.
Điều kiện 5: Người chuyển nhượng có đầy đủ năng lực hành vi dân sự Người chuyển nhượng phải từ đủ 18 tuổi trở lên và không bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
Điều kiện đặc biệt cho từng loại đất
Đối với đất nông nghiệp: Luật Đất đai 2024 đã mở rộng quyền chuyển nhượng đáng kể. Cá nhân được phép chuyển nhượng đất nông nghiệp ngay cả khi không trực tiếp sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, việc nhận chuyển nhượng vẫn có hạn mức:
– Tối đa 15 lần hạn mức giao đất nông nghiệp cho mỗi loại đất
– Trong phạm vi ranh giới hành chính của một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Đối với đất ở:
– Cá nhân trong nước: Không hạn chế số lượng lần chuyển nhượng
– Người Việt Nam định cư ở nước ngoài: Được quyền như công dân trong nước
– Người nước ngoài: Không được nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Những trường hợp không được chuyển nhượng
Luật nghiêm cấm chuyển nhượng trong các trường hợp sau:
– Đất trong khu vực cấm, khu vực bảo vệ an ninh quốc gia
– Đất đang trong quy hoạch thu hồi có quyết định thu hồi của cơ quan có thẩm quyền
– Đất có tranh chấp chưa được giải quyết
– Đất bị kê biên hoặc áp dụng biện pháp bảo đảm thi hành án
4. Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ A-Z
Quy trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo Luật Đất đai 2024 được thực hiện qua 3 bước chính, với thời gian xử lý được rút ngắn đáng kể so với trước đây.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ chuyển nhượng
Trước khi ký hợp đồng, cần thực hiện các việc sau:
👉 Kiểm tra tình trạng pháp lý của thửa đất tại Văn phòng đăng ký đất đai
👉 Xác minh không có tranh chấp tại UBND xã nơi có đất
👉 Kiểm tra tình trạng thế chấp tại ngân hàng (nếu có)
👉 Tính toán các khoản thuế, phí phải nộp
Soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng bao gồm các nội dung bắt buộc:
👉 Thông tin đầy đủ của các bên (họ tên, CCCD, địa chỉ)
👉 Mô tả chi tiết thửa đất (số thửa, tờ bản đồ, diện tích, địa chỉ thửa đất)
👉 Giá chuyển nhượng và phương thức thanh toán
👉 Thời hạn bàn giao đất và đăng ký biến động
👉 Trách nhiệm của các bên khi vi phạm hợp đồng
Bước 2: Công chứng hợp đồng chuyển nhượng
Lựa chọn nơi công chứng:
👉 Phòng công chứng: Chuyên nghiệp, thời gian nhanh nhưng chi phí cao hơn
👉 UBND cấp xã (chứng thực): Chi phí thấp hơn nhưng thời gian có thể lâu hơn
Thời gian thực hiện: Thường từ 1-3 ngày làm việc, tùy thuộc vào khối lượng công việc của cơ quan công chứng.
Bước 3: Đăng ký biến động đất đai (sang tên sổ đỏ)
Đây là bước quan trọng nhất để hoàn tất thủ tục chuyển nhượng. Theo quy định mới, thời hạn đăng ký biến động không được vượt quá 30 ngày kể từ ngày có biến động.
Nơi nộp hồ sơ:
– Bộ phận Một cửa của UBND cấp tỉnh, huyện, xã
– Văn phòng đăng ký đất đai
– Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
– Trực tuyến qua Cổng dịch vụ công (tại các địa phương đã triển khai)
Thời hạn hoàn thành các thủ tục
Theo Nghị định 101/2024/NĐ-CP:
– Đăng ký biến động: Không quá 20 ngày làm việc
– Cấp Giấy chứng nhận mới: Không quá 3 ngày làm việc
– Đối với vùng sâu, vùng xa: Có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày
Lưu ý quan trọng: Thời gian trên không bao gồm thời gian thực hiện nghĩa vụ tài chính và xử lý các vướng mắc phát sinh (nếu có).
5. Chi phí chuyển nhượng quyền sử dụng đất năm 2025
Việc tính toán chính xác chi phí chuyển nhượng giúp các bên chuẩn bị tài chính phù hợp và tránh các rủi ro phát sinh. Chi phí được chia thành 4 nhóm chính với mức thu khác nhau.
Thuế thu nhập cá nhân khi chuyển nhượng
Mức thuế: 2% giá trị chuyển nhượng theo quy định tại Thông tư 111/2013/TT-BTC
Căn cứ tính thuế:
– Từ 01/01/2025: Theo bảng giá đất mới do UBND tỉnh ban hành
– Trước 01/01/2025: Theo giá đất trong bảng giá đất hiện hành
Người chịu thuế: Bên chuyển nhượng (có thể thỏa thuận cho bên mua chịu)
Cách tính cụ thể: Thuế TNCN = Giá trị chuyển nhượng × 2%
Ví dụ: Chuyển nhượng thửa đất có giá trị 2 tỷ đồng Thuế TNCN = 2.000.000.000 × 2% = 40.000.000 đồng
Các trường hợp được miễn thuế:
– Chuyển nhượng đất ở lần đầu (chỉ áp dụng cho cá nhân)
– Chuyển nhượng giữa vợ chồng, cha mẹ với con, ông bà với cháu
– Chuyển nhượng đất thu hồi để thực hiện dự án có lợi ích quốc gia
Lệ phí trước bạ và cách tính
Mức lệ phí: 0,5% giá trị tài sản theo Nghị định 20/2021/NĐ-CP
Người chịu lệ phí: Bên nhận chuyển nhượng (có thể thỏa thuận khác)
Căn cứ tính lệ phí:
– Giá trị quyền sử dụng đất theo bảng giá đất
– Giá trị tài sản gắn liền với đất (nếu có)
Cách tính: Lệ phí trước bạ = (Giá trị QSD đất + Giá trị tài sản gắn liền) × 0,5%
Phí công chứng hợp đồng
Căn cứ tính phí: Theo Thông tư 257/2016/TT-BTC
Mức phí công chứng:
– Dưới 50 triệu: 50.000 đồng;
– Từ 50 triệu đồng đến 100 triệu đồng: 100 nghìn đồng;
– Từ trên 100 triệu đồng đến 01 tỷ đồng: 0,1% giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch;
– Từ trên 01 tỷ đồng đến 03 tỷ đồng: 01 triệu đồng + 0,06% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 01 tỷ đồng;
– Từ trên 03 tỷ đồng đến 05 tỷ đồng: 2,2 triệu đồng + 0,05% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 03 tỷ đồng
…
Phí chứng thực tại UBND xã: Thường chỉ từ 50.000 – 100.000 đồng/hợp đồng
Các khoản phí khác phải nộp
Lệ phí cấp Giấy chứng nhận:
– Do HĐND tỉnh quy định, thường từ 100.000 – 500.000 đồng/giấy
Phí thẩm định hồ sơ:
– Khoảng 50.000 – 200.000 đồng tùy địa phương
Chi phí dịch vụ công trực tuyến (nếu sử dụng): Miễn phí hoặc rất thấp
Trường hợp được miễn thuế, phí
Miễn thuế thu nhập cá nhân:
– Chuyển nhượng lần đầu đối với đất ở
– Chuyển nhượng trong gia đình (vợ chồng, cha mẹ con, ông bà cháu)
– Chuyển nhượng vì mục đích từ thiện, nhân đạo
Miễn lệ phí trước bạ:
– Gia đình liệt sĩ, thương binh, người có công
– Hộ gia đình thuộc diện chính sách xã hội
– Các trường hợp khác theo quy định pháp luật
Ví dụ tính toán tổng chi phí (chỉ có tính tham khảo, thực tế có thể còn nhiều lệ phí phát sinh khác hoặc thay đổi tùy từng điểm)
Giả sử chuyển nhượng thửa đất có giá trị 1,5 tỷ đồng:
– Thuế TNCN: 1.500.000.000 × 2% = 30.000.000đ
– Lệ phí trước bạ: 1.500.000.000 × 0,5% = 7.500.000đ
– Phí công chứng: 1.000.000 + (2.000.000.000 – 1.000.000.000) × 0,06% = 1.000.000 + 600.000 = 1.600.000đ
– Lệ phí cấp sổ: 170.000đ
Tổng chi phí: 30.000.000 + 7.500.000 + 1.600.000 + 170.000 = 39.270.000đ
Tương đương khoảng 1,9% giá trị giao dịch
6. Hồ sơ chuyển nhượng quyền sử dụng đất cần chuẩn bị
Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định thành công của thủ tục chuyển nhượng. Dưới đây là danh sách chi tiết các giấy tờ cần thiết cho từng giai đoạn.
6.1 Giấy tờ của bên chuyển nhượng
Giấy tờ bắt buộc:
– Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) – bản chính
– Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân – bản chính để đối chiếu, bản sao có chứng thực
– Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân:
– Giấy chứng nhận kết hôn (nếu đã kết hôn)
– Giấy chứng nhận độc thân (nếu chưa kết hôn)
– Quyết định ly hôn của Tòa án (nếu đã ly hôn)
Giấy tờ bổ sung (nếu có):
– Chữ ký của vợ/chồng trong hợp đồng chuyển nhượng (đối với tài sản chung của vợ chồng)
– Giấy ủy quyền có công chứng (nếu ủy quyền cho người khác thực hiện)
– Giấy tờ chứng minh được miễn thuế (nếu thuộc diện được miễn)
6.2 Giấy tờ của bên nhận chuyển nhượng
Giấy tờ cần thiết:
– Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân – bản chính và bản sao
– Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (nếu đã kết hôn)
– Giấy tờ chứng minh năng lực pháp lý (đối với pháp nhân)
Đối với người nước ngoài (trường hợp được phép):
– Hộ chiếu có visa hợp lệ
– Giấy phép lao động hoặc thẻ tạm trú
– Các giấy tờ khác theo quy định
6.3 Mẫu đơn đăng ký biến động
Mẫu số 11/ĐK – Đơn đăng ký biến động đất đai theo Nghị định 101/2024/NĐ-CP
Nội dung chính của đơn:
– Thông tin người đăng ký (họ tên, CCCD, địa chỉ)
– Thông tin thửa đất (số thửa, tờ bản đồ, diện tích, loại đất)
– Nội dung biến động (chuyển nhượng từ A sang B)
– Căn cứ biến động (hợp đồng chuyển nhượng số… ngày…)
– Cam kết về tính chính xác của thông tin
Lưu ý khi điền đơn:
– Viết bằng bút bi màu xanh hoặc đen
– Không được tẩy xóa, viết đè
– Thông tin phải khớp với các giấy tờ khác
– Ký tên và ghi rõ họ tên người ký
Tải mẫu đơn: Có thể tải tại website của UBND tỉnh hoặc Bộ TN&MT, hoặc nhận trực tiếp tại Bộ phận Một cửa.
6.4 Mẫu tờ khai lệ phí trước bạ
Mẫu số 01/LPTB theo Thông tư 80/2021/TT-BTC
Thông tin cần khai báo:
– Thông tin người nộp lệ phí
– Mô tả tài sản chịu lệ phí
– Giá trị tính lệ phí
– Các trường hợp miễn lệ phí (nếu có)
Thời hạn nộp tờ khai: Cùng thời điểm đăng ký biến động đất đai
7. Những lưu ý quan trọng khi chuyển nhượng đất
Trong quá trình thực hiện thủ tục chuyển nhượng, có nhiều rủi ro tiềm ẩn có thể gây thiệt hại lớn nếu không được lưu ý. Dưới đây là những kinh nghiệm thực tế từ các chuyên gia pháp lý.
7.1 Rủi ro pháp lý thường gặp
Rủi ro về giấy tờ pháp lý: Thửa đất có sổ đỏ giả hoặc sổ đỏ không hợp pháp là vấn đề nghiêm trọng nhất. Để tránh rủi ro này:
– Luôn đối chiếu sổ đỏ gốc với hệ thống dữ liệu tại Văn phòng đăng ký đất đai
– Kiểm tra dấu giáp lai, số sê-ri, đặc điểm bảo mật trên sổ đỏ
– Yêu cầu xem giấy tờ gốc từ khi được cấp lần đầu
Rủi ro về tranh chấp: Mua nhầm đất đang có tranh chấp ẩn có thể dẫn đến mất trắng tài sản:
– Hỏi thông tin tại UBND xã về tình hình tranh chấp
– Trao đổi với hàng xóm về lịch sử thửa đất
– Kiểm tra tại Tòa án về các vụ kiện liên quan
Rủi ro về thế chấp ngân hàng: Đất đang thế chấp nhưng chủ đất không thông báo:
– Yêu cầu xác nhận bằng văn bản từ ngân hàng
– Kiểm tra sao kê tài khoản của người bán
– Thỏa thuận rõ trách nhiệm giải chấp
7.2 Cách tránh tranh chấp sau chuyển nhượng
Về giá cả và thanh toán:
– Ghi giá trung thực trên hợp đồng để tránh rủi ro pháp lý
– Thanh toán qua tài khoản ngân hàng để có bằng chứng
– Lập biên bản bàn giao có chữ ký của các bên và nhân chứng
Về thời hạn thực hiện:
– Quy định rõ thời gian bàn giao thực tế và pháp lý
– Cam kết thời hạn hoàn thành thủ tục đăng ký biến động
– Thỏa thuận xử lý vi phạm khi chậm trễ
Về trách nhiệm pháp lý:
– Bên bán cam kết không có tranh chấp và chịu trách nhiệm nếu phát sinh
– Bên mua có trách nhiệm kiểm tra kỹ trước khi quyết định
– Hai bên cùng chia sẻ rủi ro các phát sinh bất khả kháng
8. Luật sư Tư vấn pháp lý chuyên nghiệp về chuyển nhượng đất
Với sự phức tạp của pháp luật đất đai và rủi ro cao của các giao dịch bất động sản, việc có được sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp từ luật sư là vô cùng cần thiết để đảm bảo quyền lợi và tránh những rủi ro không đáng có.
Dịch vụ hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp
Tư vấn thẩm định pháp lý đất đai:
– Kiểm tra toàn diện tình trạng pháp lý của thửa đất
– Xác minh thông tin tại các cơ quan có thẩm quyền
– Đánh giá rủi ro và đề xuất giải pháp phòng ngừa
– Cam kết bằng văn bản về kết quả thẩm định
Hỗ trợ soạn thảo hợp đồng:
– Soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng đầy đủ, chặt chẽ
– Đảm bảo cân bằng quyền lợi của các bên
– Bổ sung các điều khoản phòng ngừa rủi ro
– Tư vấn về thuế và các nghĩa vụ tài chính
Đại diện thực hiện thủ tục:
– Đại diện công chứng hợp đồng chuyển nhượng
– Hỗ trợ nộp hồ sơ đăng ký biến động đất đai
– Theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ
– Nhận kết quả và bàn giao cho khách hàng
Hỗ trợ giải quyết tranh chấp:
– Tư vấn phương án giải quyết tranh chấp hiệu quả nhất
– Đại diện hòa giải tại các cơ quan có thẩm quyền
– Đại diện tố tụng tại Tòa án nếu cần thiết
– Hỗ trợ thi hành án sau khi có quyết định
Bảng giá tham khảo các dịch vụ
Tư vấn thẩm định pháp lý:
– Đất ở dưới 1 tỷ: 2-3 triệu đồng
– Đất ở từ 1-3 tỷ: 3-5 triệu đồng
– Đất ở trên 3 tỷ: 5-10 triệu đồng
– Đất thương mại/công nghiệp: Theo thỏa thuận
Soạn thảo hợp đồng:
– Hợp đồng đơn giản: 1-2 triệu đồng
– Hợp đồng phức tạp: 2-5 triệu đồng
– Hợp đồng có yếu tố nước ngoài: 5-10 triệu đồng
Đại diện thực hiện thủ tục:
– Gói cơ bản: 3-5 triệu đồng
– Gói toàn diện: 5-10 triệu đồng
– Theo giờ luật sư: 500.000-1.000.000 đồng/giờ
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm các chi phí phát sinh như lệ phí, thuế, chi phí đi lại…
9. Câu hỏi thường gặp về chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Điều kiện và thủ tục
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất cần điều kiện gì? Theo Điều 45 Luật Đất đai 2024, cần có 5 điều kiện bắt buộc: (1) Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp, (2) Không có tranh chấp hoặc tranh chấp đã được giải quyết, (3) Quyền sử dụng đất không bị kê biên hay hạn chế, (4) Trong thời hạn sử dụng đất, (5) Người chuyển nhượng có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
Chi phí chuyển nhượng đất khoảng bao nhiêu? Tổng chi phí thường dao động từ 2,5-3,5% giá trị giao dịch, bao gồm: Thuế thu nhập cá nhân 2%, lệ phí trước bạ 0,5%, phí công chứng khoảng 0,3-0,5%, và các lệ phí khác. Ví dụ với giao dịch 2 tỷ đồng, tổng chi phí khoảng 50-70 triệu đồng.
Thủ tục chuyển nhượng đất mất bao lâu? Theo Nghị định 101/2024/NĐ-CP, thời gian đăng ký biến động không quá 20 ngày làm việc, cấp Giấy chứng nhận mới không quá 3 ngày. Thực tế, nếu hồ sơ đầy đủ và không vướng mắc, toàn bộ quá trình thường hoàn thành trong 15-25 ngày.
Có bắt buộc phải công chứng hợp đồng không? Có, theo quy định pháp luật hiện hành, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực. Có thể lựa chọn công chứng tại Phòng công chứng hoặc chứng thực tại UBND cấp xã.
Các trường hợp đặc biệt
Đất trong quy hoạch có được chuyển nhượng không? Đất nằm trong quy hoạch nhưng chưa có quyết định thu hồi vẫn được phép chuyển nhượng bình thường. Tuy nhiên, cần lưu ý rủi ro về việc thu hồi trong tương lai và thường giá trị sẽ bị ảnh hưởng.
Ai được phép nhận chuyển nhượng đất? Công dân Việt Nam, người Việt Nam định cư ở nước ngoài (còn quốc tịch VN) được nhận chuyển nhượng không hạn chế. Người nước ngoài không được nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, trừ một số trường hợp đặc biệt theo quy định pháp luật.
Chuyển nhượng đất cho con có phải nộp thuế không? Chuyển nhượng đất từ cha mẹ cho con được miễn thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, vẫn phải nộp lệ phí trước bạ 0,5% và các phí, lệ phí khác theo quy định.
Thời hạn và địa điểm
Thời hạn đăng ký biến động là bao lâu? Theo Luật Đất đai 2024, phải đăng ký biến động trong vòng 30 ngày kể từ ngày có biến động (tức từ ngày ký hợp đồng chuyển nhượng đã công chứng). Quá hạn sẽ bị phạt từ 1-10 triệu đồng.
Mẫu đơn chuyển nhượng đất ở đâu? Sử dụng Mẫu số 11/ĐK theo Nghị định 101/2024/NĐ-CP. Có thể tải từ website của UBND tỉnh, Bộ TN&MT hoặc nhận trực tiếp tại Bộ phận Một cửa, Văn phòng đăng ký đất đai.
Hậu quả nếu không đăng ký biến động đúng hạn? Sẽ bị phạt tiền từ 1-10 triệu đồng tùy mức độ vi phạm. Ngoài ra, người mua chưa được công nhận là chủ sở hữu hợp pháp, gặp khó khăn khi muốn tiếp tục chuyển nhượng hoặc thế chấp.
Rủi ro và xử lý sự cố
Làm thế nào khi phát hiện đất mua có vấn đề pháp lý? Cần ngay lập tức ngừng giao dịch và tìm tư vấn pháp lý. Nếu đã ký hợp đồng, có thể yêu cầu hủy bỏ hợp đồng và đòi bồi thường thiệt hại. Trường hợp nghiêm trọng, có thể khởi kiện ra Tòa án.
Xử lý như thế nào khi bên kia vi phạm hợp đồng? Tùy theo tính chất vi phạm, có thể: (1) Yêu cầu thực hiện đúng hợp đồng, (2) Yêu cầu bồi thường thiệt hại, (3) Đơn phương chấm dứt hợp đồng và đòi bồi thường, (4) Khởi kiện ra Tòa án để giải quyết.
Có thể hủy hợp đồng chuyển nhượng đã ký không? Có thể hủy trong các trường hợp: thỏa thuận của các bên, một bên vi phạm nghiêm trọng, phát hiện hợp đồng có dấu hiệu lừa đảo hoặc ép buộc, hoặc có sự thay đổi căn bản về hoàn cảnh.
Thuế và phí
Các trường hợp được miễn thuế chuyển nhượng? Được miễn thuế thu nhập cá nhân khi: (1) Chuyển nhượng đất ở lần đầu, (2) Chuyển nhượng trong gia đình (vợ chồng, cha mẹ con, ông bà cháu), (3) Chuyển nhượng vì lý do từ thiện, nhân đạo theo quy định.
Có thể thương lượng về việc ai chịu thuế phí không? Có thể thỏa thuận tự do về việc ai chịu các khoản thuế, phí, lệ phí. Tuy nhiên, cần ghi rõ trong hợp đồng để tránh tranh chấp sau này. Theo quy định, thuế TNCN do người bán chịu, lệ phí trước bạ do người mua chịu.
Cách tính thuế khi chuyển nhượng một phần thửa đất? Thuế được tính theo tỷ lệ diện tích chuyển nhượng so với tổng diện tích thửa đất, nhân với giá trị theo bảng giá đất. Cần có xác nhận chính xác về diện tích chuyển nhượng từ cơ quan có thẩm quyền.
Dịch vụ trực tuyến
Có thể làm thủ tục chuyển nhượng đất online không? Một số địa phương đã triển khai dịch vụ đăng ký biến động đất đai trực tuyến qua Cổng dịch vụ công. Tuy nhiên, vẫn cần công chứng hợp đồng trực tiếp và có thể phải nộp hồ sơ giấy để đối chiếu.
Ưu điểm của việc sử dụng dịch vụ công trực tuyến? Tiết kiệm thời gian di chuyển, theo dõi được tiến độ xử lý hồ sơ, giảm tình trạng phiền hà thủ tục, và có thể thực hiện 24/7. Chi phí cũng thường thấp hơn hoặc miễn phí.