Khi một cặp đôi mới bắt đầu cuộc sống hôn nhân, tình yêu và hạnh phúc thường chiếm trọn tâm trí, khiến mọi vấn đề liên quan đến tài sản hay vật chất trở nên thứ yếu. Họ thường chọn cách đóng góp và chia sẻ mọi thứ một cách tự nguyện và bao dung.
Tuy nhiên, khi tình yêu phai nhạt và hôn nhân không thể cứu vãn, việc phân chia tài sản trở nên phức tạp và đầy căng thẳng. Từ những thỏa thuận vui vẻ, hài hòa trước đây, giờ đây có thể trở thành mầm mống của tranh cãi và mâu thuẫn. Mỗi bên đều cố gắng đảm bảo quyền lợi riêng, dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt về phân chia tài sản hôn nhân.
Là một công ty Luật hàng đầu về Hôn nhân – Gia đình, Luật Nam Sơn xin chia sẻ một số kiến thức về Phân chia tài sản trong quá trình ly hôn sau đây.
Nguyên tắc pháp luật được Tòa án áp dụng khi xét xử vụ án Phân chia tài sản chung vợ chồng khi ly hôn
Khi Tòa án xét xử các vụ án tranh chấp tài sản vợ chồng trong quá trình ly hôn, các nguyên tắc pháp luật sau đây sẽ được áp dụng:
✅ Thỏa thuận tài sản: Nếu vợ chồng đã có thỏa thuận về chế độ tài sản, việc phân chia tài sản trong quá trình ly hôn sẽ dựa trên thỏa thuận đó. Trong trường hợp thỏa thuận không rõ ràng hoặc không đầy đủ, Tòa án sẽ áp dụng quy định của pháp luật để giải quyết.
✅ Chế độ tài sản theo luật định: Nếu không có thỏa thuận, tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật, trừ khi hai bên có thể tự thỏa thuận việc phân chia. Nếu không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ phân xử theo yêu cầu của vợ, chồng hoặc cả hai.
✅ Tài sản riêng: Tài sản riêng của vợ hoặc chồng sẽ thuộc sở hữu của người đó, trừ khi tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình. Trong trường hợp tài sản riêng bị sáp nhập hoặc trộn lẫn với tài sản chung, nếu có yêu cầu, vợ hoặc chồng sẽ được thanh toán giá trị đóng góp của mình vào khối tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận khác.
✅ Tài sản chung: Tài sản chung của vợ chồng, về nguyên tắc, sẽ được chia đôi, tuy nhiên Tòa án sẽ xem xét các yếu tố như hoàn cảnh của mỗi bên, công sức đóng góp vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung.
✅ Bảo vệ quyền lợi của vợ và con: Tòa án sẽ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của vợ, con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi, không có khả năng lao động. Đồng thời, Tòa cũng sẽ cân nhắc lợi ích chính đáng của mỗi bên trong việc sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để đảm bảo các bên tiếp tục có điều kiện tạo thu nhập.
✅ Chia tài sản: Tài sản chung có thể được chia bằng hiện vật hoặc bằng giá trị tương đương. Nếu một bên nhận phần tài sản có giá trị lớn hơn, họ phải thanh toán phần giá trị chênh lệch cho bên kia.
✅ Chứng minh tài sản riêng: Bên nào yêu cầu xác định tài sản là tài sản riêng thì có trách nhiệm chứng minh. Nếu không chứng minh được, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung.
Ngoài ra, theo hướng dẫn tại Nghị quyết 02/2000/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán, giá trị khối tài sản chung của vợ chồng hoặc phần tài sản mà họ phải thanh toán sẽ được xác định dựa trên giá trị giao dịch thực tế tại địa phương vào thời điểm xét xử.
Cách xác định tài sản của vợ, chồng khi ly hôn
Tài sản chung của vợ, chồng
Tài sản chung của vợ chồng được xác định như sau: Điều 33 Luật hôn nhân và gia đình 2014 quy định tài sản chung vợ chồng bao gồm:
✅ Tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân.
✅ Tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận đó là tài sản chung.
✅ Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi đăng ký kết hôn, trừ trường hợp được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
✅ Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung.
Bài viết có liên quan: Dịch vụ Luật sư Giành quyền nuôi con
Tài sản riêng của vợ, chồng
Tài sản riêng của vợ chồng được xác định như sau: Theo quy định tại Điều 43 Luật hôn nhân và gia đình 2014 tài sản riêng của vợ chồng được xác định như sau:
✅ Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn: Căn cứ vào ngày đăng ký kết hôn để xác định, nếu tài sản đó có trước ngày đăng ký kết hôn thì về nguyên tắc đây là tài sản riêng của người sở hữu tài sản đó.
✅ Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
✅ Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo thoả thuận của vợ chồng hoặc quyết định của Toà án.
✅ Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồngvà tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng.
✅ Tài sản được hình thành từ tài sản riêng của vợ, chồng cũng là tài sản riêng của vợ, chồng.
Liên hệ Luật sư Ly hôn: 0889.181.585 hoặc Zalo
Hồ sơ ly hôn chia tài sản chung vợ chồng
✅ Đơn xin ly hôn: Trong đơn, bạn cần trình bày đầy đủ các nội dung sau:
Về quan hệ hôn nhân: Ghi rõ địa điểm kết hôn, thời gian kết hôn và nguyên nhân yêu cầu ly hôn. Nêu chi tiết về các mâu thuẫn trong hôn nhân, thời điểm mâu thuẫn bắt đầu.
Về con chung: Xác định số lượng con chung, ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh của từng con. Yêu cầu giải quyết về quyền nuôi con, ai sẽ là người trực tiếp nuôi dưỡng và mức cấp dưỡng ra sao.
Về tài sản chung: Liệt kê các tài sản chung, kèm theo các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu. Nêu yêu cầu phân chia tài sản sau khi ly hôn.
Về nợ chung: Đề cập xem vợ chồng có nợ ai không hoặc có ai nợ vợ chồng không. Cung cấp thông tin chi tiết về các khoản nợ và yêu cầu giải quyết nợ chung.
✅ Bản chính Giấy đăng ký kết hôn: Nếu không có bản chính, bạn cần xin trích lục bản sao từ Ủy ban nhân dân nơi đã đăng ký kết hôn.
✅ Bản sao Giấy khai sinh của con: Cung cấp bản sao Giấy khai sinh của tất cả các con.
✅ Bản sao Căn cước công dân: Chuẩn bị bản sao Căn cước công dân của cả hai vợ chồng.
✅ Bản sao giấy tờ chứng minh tài sản chung: Các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản chung của vợ chồng.
✅ Giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản: Cung cấp giấy tờ liên quan đến nguồn gốc tài sản chung và tài sản riêng của hai bên.
Thẩm quyền phân chia tài sản hôn nhân của vợ chồng
Theo Điểm a Khoản 1 Điều 35 và Khoản 1 Điều 28 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, quyền giải quyết tranh chấp về tài sản chung sau ly hôn thuộc về Tòa án cấp huyện, trong những trường hợp như ly hôn, tranh chấp nuôi con, và phân chia tài sản sau ly hôn. Đối với tranh chấp liên quan đến bất động sản, thẩm quyền sẽ thuộc về Tòa án nơi có bất động sản.
Về thời gian giải quyết, phân chia tài sản chung tại cấp sơ thẩm được giải quyết trong vòng 4 tháng theo Điểm a Khoản 1 Điều 203 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, có thể kéo dài thêm 2 tháng nếu vụ án có tính chất phức tạp. Ở cấp phúc thẩm, thời hạn giải quyết là 3 tháng, có thể được gia hạn thêm 1 tháng theo quy định tại Khoản 1 Điều 186 của cùng bộ luật.
Những câu hỏi thường gặp về vấn đề chia tài sản vợ chồng khi ly hôn
1. Vợ chồng đã ly hôn nhiều năm thì có được yêu cầu chia tài sản không?
Câu trả lời là ĐƯỢC. Pháp luật Việt Nam không giới hạn về thời hạn yêu cầu Chia tài sản giữa vợ chồng khi ly hôn, vì vậy vợ hoặc chồng có thể đưa ra yêu cầu chia tài sản sau một khoảng thời gian dài kể từ thời điểm ly hôn. Theo quy định tại khoản 1 Điều 7 Thông tư liên tịch số 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP, khi ly hôn vợ và chồng có quyền tự thỏa thuận với nhau về mọi vấn đề bao gồm cả phân chia tài sản chung, trong trường hợp không thỏa thuận được và có yêu cầu gửi đến Tòa án, Tòa án sẽ xem xét và giải quyết theo các quy định của pháp luật.
2. Sống chung với gia đình chồng thì khi ly hôn có được yêu cầu chia tài sản không?
Đối với vấn đề này thì có hai trường hợp:
Trường hợp không xác định được phần tài sản riêng của vợ chồng trong khối tài sản chung của gia đình:
Khi không thể xác định rõ tài sản riêng của vợ chồng trong tài sản chung của gia đình, vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu chia phần tài sản dựa trên công sức đóng góp của mình vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung cũng như đóng góp vào đời sống gia đình.
Vợ chồng có thể thỏa thuận với gia đình về việc chia tài sản này. Nếu không đạt được thỏa thuận, có thể yêu cầu Tòa án can thiệp để giải quyết.
Trường hợp xác định được phần tài sản riêng của vợ chồng trong khối tài sản chung của gia đình:
Khi có thể xác định được rõ phần tài sản riêng của vợ chồng trong khối tài sản chung, phần tài sản này sẽ được trích ra từ khối tài sản chung của gia đình để chia theo quy định của pháp luật.
3. Vợ chồng chia tài sản chung khi ly hôn có phải đóng thuế không?
Căn cứ quy định tại điểm a khoản 1 Điều 3 của Thông tư 111/2013/TT-BTC, khi vợ chồng có thoả thuận về việc chia tài sản chung là bất động sản hoặc do Toà án phán quyết, việc phân chia tài sản chung sau ly hôn này sẽ được miễn thuế. Vì vậy, việc chia tài sản chugn từ bất động sản dù thoả thuận được hay không thoả thuận được thì đều được miễn thuế thu nhập cá nhân theo quy định của pháp luật.
4. Những loại tài sản nào không phân chia khi ly hôn?
Có hai loại tài sản không phải chia khi vợ chồng ly hôn đó là:
⭕ Tài sản được vợ chồng tự thoả thuận không phân chia. Theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, nguyên tắc khi giải quyết ly hôn là tự nguyện và thoả thuận. Do đó, nếu vợ chồng tự thoả thuận được tài sản chung thì Toà án công nhận việc thoả thuận đó.
⭕ Tài sản riêng của vợ hoặc chồng: theo quy định của pháp luật, các tài sản sau đây sẽ được coi là tài sản riêng: tài sản có trước khi kết hôn; tài sản được tặng cho riêng, thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân…
Trong thực tế những vụ án về phân chia tài sản hôn nhân sau ly hôn diễn ra rất phức tạp, việc xác định khối tài sản chung và tỷ lệ chia dựa trên công sức đóng góp của vợ chồng là rất khó khăn. Vì vậy, để được tư vấn và hỗ trợ cụ thể hơn bạn hãy liên hệ chúng tôi – Luật Nam Sơn luôn cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm, chuyên nghiệp và uy tín đến khách hàng.
Giải Quyết Phân Chia Tài Sản Khi Ly Hôn: Lời Khuyên Từ Luật Sư
Trên thực tế, kết quả có lợi nhất cho hai vợ chồng là tự mình phân chia tài sản mà không cần nhờ đến sự hỗ trợ của tòa án. Bạn không thể biết chắc rằng tòa sẽ phân chia tài sản của bạn như thế nào, và các thủ tục pháp lý có thể gây mâu thuẫn thêm sâu sắc. Vì vậy, việc thương lượng với vợ/chồng của bạn thường mang lại cơ hội tốt hơn để đạt được thỏa thuận mà cả hai bên chấp nhận được, nhằm giảm xung đột trong tương lai.
Khi bàn bạc về vấn đề này, mỗi bên nên đảm bảo cho bên kia biết những loại tài sản thực tế mà mình đang có để phân chia công bằng. Việc giấu tài sản có giá trị khi bị phát hiện có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về pháp lý và tình cảm.
Thuê luật sư đại diện để thương lượng tài sản chung vợ chồng khi ly hôn
Khi hai vợ chồng không thể tự thỏa thuận được về cách giải quyết tài sản khi ly hôn, việc thuê một luật sư đại diện có thể là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu căng thẳng và bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên. Luật sư sẽ đóng vai trò trung gian, giúp đàm phán một cách khách quan và chuyên nghiệp, từ đó giảm bớt sự ảnh hưởng của cảm xúc lên các quyết định quan trọng.
Tìm hiểu thêm – Có nên thuê luật sư khi Ly hôn: https://luatsutranhieu.vn/co-nen-thue-luat-su-ly-hon/
Họ sẽ hỗ trợ xác định và phân tích các tài sản, đưa ra các lựa chọn phân chia hợp lý theo đúng pháp luật, đồng thời đảm bảo quyền lợi của từng cá nhân được bảo vệ một cách công bằng. Việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý không chỉ giúp quá trình ly hôn diễn ra suôn sẻ hơn mà còn giúp cả hai có thể bước tiếp trên con đường riêng mà ít vướng bận tâm lý nhất có thể.
Liên hệ Luật sư Giỏi về Hôn nhân gia đình: 0889.181.585 hoặc Zalo